Đang gửi...
Đang tải...

1C.1010307- Dịch ca bin chuyên ngành, 3NN Việt, Anh, Nhật

Mã: 1010307

1,000,000 đ

Tên sản phẩm:

DỊCH CHUYÊN NGÀNH CAO CẤP-DỊCH CA BIN-NHẬT/ANH/VIỆT-1C

TECHNICAL PROFESSIONAL TRANSLATION-CABIN CONFERENCE INTERPRETOR- LANGUAGES/JAPANESE/ENGLISH/VIETNAMESE-1C

日本語訳 – 1C-プロの翻訳

 

Mã Sản phẩm theo bên bán: 1,010,307

Tên hãng cung cấp dịch vụ: mimidoin

1C. Dịch ca bin chuyên ngành, tính theo giờ, 3 ngôn ngữ: Việt, Anh, Nhật, tất cả các chuyên ngành           

1C. Interpreter for professional conferences. Technical japanese, technical english, Counted per hour  

1.会議通訳。 時間単位

Hãy gửi yêu cầu của bạn về order@mimidoin.com hoặc mimidoin.order@gmail.com  hoặc điền vào form này: https://mimidoin.com/hang-dat  ghi rõ: yêu cầu dịch cao cấp cấp độ 1C mã 1,010,307 . Chúng tôi sẽ bố trí chuyên gia dịch thuật hàng đầu chuyên ngành đó dịch cho bạn

Please send your request  to the email order@mimidoin.com or mimidoin.order@gmail.com or filling this form: https://mimidoin.com/byorder , with clear request of translation highest code 1,010,307 level 1C, we will contact you and arrange the top professional interpreters to care your needs.

 

Hoặc liên lạc (or other contact) :

Contact: 1900.63.65.60

Email: order@mimidoin.com

III. NẾU BẠN LÀ NGƯỜI NHẬT BẢN & CÓ NHU CẦU TÌM CHUYÊN GIA CUNG CẤP VỀ LĨNH VỰC NÀY:  Form for japanese customer who want to rent service -サービスを借りたい日本の顧客向けのフォーム

 

Hãy vui lòng đăng ký miễn phí các yêu cầu của bạn với mimidoinTM , Hãy ghi rõ tiêu đề: 1,010,307- khách Nhật Bản cần tìm thuê dịch vụ Dịch thuật và các thông tin bao gồm:

  • Mô tả ngắn gọn về yêu cầu dịch vụ, thiết bị bạn cần: các kỹ năng đặc biệt, các kinh nghiệm, các thông tin khác bạn muốn chuyên gia của chúng tôi có
  • Hình thức bạn muốn cung cấp dịch vụ: theo ngày, theo tháng, theo khóa, theo năm…
  • Giá cả cho thuê dịch vụ, hình thức thanh toán
  • Địa điểm cung cấp dịch vụ: địa chỉ, điện thoại
  • Thời hạn hợp đồng: theo ngày, theo tháng, theo quý, theo năm, theo lần?
  • Các điều khoản phạt hợp đồng đền bù nếu bỏ ngang, không thực hiện được yêu cầu dịch vụ…?
  • Các thông tin liên lạc với bạn: họ tên khách hàng, email, điện thoại, địa chỉ ?
  • Các yêu cầu khác nếu có?....

 

  1. Hãy gửi form về order@mimidoin.com hoặc mimidoin.order@gmail.com    Chúng tôi sẽ kiểm tra cơ sở giữ liệu merge data base và chuyển các thông tin này tới các đối tác hàng đầu & các nhà cung cấp dịch vụ top 3 hàng đầu của chúng tôi tới bạn
  2. Hoặc copy, điền vào FORM CN-CT-3 “Khách Nhật bản cần tìm thuê thiết bị, dịch vụ” phía dưới và gửi lại mimidoinTM theo thông tin trên
  3. Hoặc điền các thông tin trên vào form: https://mimidoin.com/hang-dat

 

FORM CN-CT-3 “Khách Nhật bản cần tìm thuê thiết bị, dịch vụ”

https://translate.google.com/#en/ja/

Form for japanese customer who want to rent service-サービスを借りたい日本の顧客向けのフォーム

tt

Tên mục

Item

アイテム説明

Details-fill-詳細

1

3 ảnh đẹp nhất minh họa của dịch vụ, sản phẩm ,thiết bị  đó: nền trắng, hình vuông, định dạng .jepg hoặc .png, kích thước 1240x12400 pixel, nặng không quá 250kb/1 cái, không chấp nhận ảnh đuôi .mb hay quá nặng

3 pictures of instruments & services. White base, square shape, .pg or jpg only, <250kb

サービスの3枚の写真。 ホワイトベース。 四角形 .pngまたはjpgのみ、<250kb

 

2

Địa chỉ thành phố cần cung cấp dịch vụ đó tại Việt Nam

Address need to have this service

このサービスを提供するために必要な住所

 

3

Mô tả yêu cầu: tên dịch vụ, thiết bị kèm theo, hãng, màu sắc, chất lượng….

Description: name of service or instrument, firm, color, quality

説明:サービスの名前 楽器の名前 色、品質...

 

4

Mức giá cho thuê dự tính: VNĐ/tháng, USD/tháng

Estimated rental price: VND / month, USD / month

推定レンタル価格:…VND /月、..USD /

 

5

Mô tả trang thiết bị , dịch vụ kèm theo:

Description of included equipment spare, and extra services:

説明:付属機器、付属スペア:

 

6

Thời hạn cho thuê dự tính: từ ngày đến ngày tháng năm

Estimated lease term: from day to day/month/year

推定時間:〜から.....(日//年)

 

7

Điều kiện có kèm bảo hành, bảo trì không

Include insurance? And maintenance?

保険を含める? そしてメンテナンス?

 

8

Các giới hạn, yêu cầu, ghi chú đặc biệt…

Special limits, requirements, notes, restrict ...

特別な要件、注意事項、注意

 

9

Các thông tin và ghi chú khác nếu có

Other information and notes if available

その他の情報、ニーズ

 

10

Tên khách hàng cần thuê thiết bị, dịch vụ

Customer full name

お客様の氏名

 

11

Điện thoại cố đinh

Landline Phone

固定電話

 

12

Điện thoại di động

Cell phone

携帯番号

 

13

Địa chỉ liên lạc của khách thuê

Customer address contact

顧客の連絡先

 

14

Email khách thuê

Email of the customer

顧客のEメール

 

15

Khả năng tiếng Anh, Nhật, Việt nam…bạn có cần mimidoinTM hỗ trợ dịch thuật không?

Ability of Japanese language or English? Or Vietnamese? Do you need help from mimidoinTM for translation?

英語を話せますか? あなたはベトナム語を話しますか? 翻訳の手助けが必要ですか。

 

 

mimidoinTM

 

Mã NV phụ trách: mimidoin translation

Bình luận

top

Tất cả bản quyền thuộc về công ty mimidoinTM, đã đăng ký tại cục bản quyền CHXHCN Việt Nam & có hiệu lực tại tất cả các Quốc Gia được bảo hộ, version 2018

Hãy like share fanpage để các bạn cùng vui nào: www.facebook.com/mimidoin