https://translate.google.com/#en/ja/
House appliances, big family equipment… for rent, For Japanese citizen 1010308
賃貸住宅、日本人向け
Guides for suppliers
Japanese citizens are well known for being high standard customers, with ability to pay a good price, polite and strictly complying with commitments.
I. If your company is one of the top 3 of House appliances, big family equipment service companies in Vietnam? specializes in instrument for rent and for sales for Japanese people:
Please free register your company information to us, so that Japanese customers can contact you:
- Company name, tax code, phone, address, email, website, facebook, number of employees, year of establishment, city or district of operation, number of employees who can speak Japanese. Biography of Japanese speaking staff who is in charge of communicating with Japanese guests, mobile phone numbers and email, zalo of whom...
- Special instruments links are available on your website, or facebook, fanpage ...
- mimidoin will provide you with a reputable tool to reach a large number of Japanese customers in mimidoin.com database.
- We will regularly re-evaluate the ranking of the most prestigious companies in this area to cooperate via the famous tool of vivianTM star mark system. We will only working with the top 3 companies in this services.
- Your company will be famous known in Japanese community with a lot of new Japanese customers whose will come to you if you just archive awarded 1 vivianTM star
- Please Contact us via click to “buy” and fill in these information in the note area
- Or filling the FORM CT-CTGD-1 for company, here under at the bottom of this page, then send to our email order@mimidoin.com , with clear request: 1,010,3008 House appliances, big family equipment… for rent, for Japanese
- Or fill all above information to this form: https://mimidoin.com/byorder
https://translate.google.com/#en/ja/
FORM CT-CTGD-1 Cho các công ty chuyên cung cấp 1010308 đồ gia dụng nặng (House appliances, big family equipment)… cho khách Nhật Bản Thuê, mua (form for professional companies for rent for Japanese citizen)
tt |
Mục |
Item |
Điền vào đây (fill here): |
1 |
Tên công ty |
Company name |
|
2 |
địa chỉ |
Address |
|
4 |
điện thoại |
Phone |
|
5 |
|
|
|
6 |
website |
website |
|
7 |
|
|
|
8 |
mã số thuế |
tax code |
|
9 |
số lượng nhân viên |
number of employees |
|
10 |
năm thành lập |
Founded year |
|
11 |
Tên các thành phố hay quận huyện có cung cấp hoạt động tới được |
Names of cities or districts in operation |
|
12 |
số lượng nhân viên biết tiếng Nhật |
number of employees who know Japanese |
|
13 |
trình độ tiếng Nhật cao nhất |
Highest level of Japanese |
|
14 |
Họ tên người phụ trách giao tiếp với khách Nhật bản |
The name of the person in charge of communicating with Japanese guests |
|
15 |
số điện thoại di động và email, zalo… NV phụ trách khách Nhật Bản |
mobile phone numbers and email, zalo ... employees in charge of Japanese visitors |
|
16 |
Thiết bị… có sẵn để cho thuê |
Machines, equipments, instrument … for rent which are available |
|
17 |
Các thành phố có thể giao thiết bị đến tại Việt nam |
Name of cities which we could supply services to |
Tất cả? Chỉ thành phố này…… |
18 |
Thông tin khác, ghi chú |
Other information |
II. If you are a private owner who have TV, big screen, audio, high tech digital machines… for rent? You have a machine that you want to lease for a Japanese citizen, as well as a Japanese company to hire for a long term, at a high and good price:
Please free register the information including:
1. The best 3 images : white background, square, type of .jpg or .png format, size> 1240x1240 pixels, weights < 250kb / 1 picture. We do not accept (.mb) nor too heavy image.
2. Addresses you accept for services: (cities, provinces, country..), and which city you cannot supply to?
3. Description: name of instrument, firm, color, quality, years of use
4. Estimated rental price: VND / month, USD / month
5. Estimated lease terms and period: from day to day month year
7. Desired rental details: for sale, for rent, for exhibition, include insurances, include tax? Include maintenance?…
8. Special limits, requirements, notes ...
9. Information about owners: Name, phone, address, email, website, blog, facebook, zalo, Japanese and other languages ability ...
10. Can you use Japanese language? How fluently you can do writing, speaking? Or just basic communication? Do you need mimidoinTM support you with Japanese language? Or can you speak English? How your is English language?
11. Other information and notes if you want to request…
Other special information about your services:
- House appliances, big family equipment machines… with technical support to check intermittently?
- Having spare parts?
We will regularly re-evaluate the ranking of the most prestigious suppliers in this area to cooperate via the famous tool of vivianTM star mark system. We will only working with the top 3 private suppliers in this service.
Your service will be famous known in Japanese community with a lot of new Japanese customers whose will come to you if you just archive awarded 1 vivianTM star
- Please contact us via click to “buy” and fill in these information in the note area
- Or filling the FORM CN-CTGD-2 form for private instrument owner, here under at the bottom of this page, then send to our email order@mimidoin.com or mimidoin.order@gmail.com, with clear request: 1,010,308 House appliances, big family equipment for rent, for Japanese
- Or fill all above information to this form: https://mimidoin.com/byorder
https://translate.google.com/#en/ja/
FORM CN-CTGD-2 - dành cho chủ sở hữu cá nhân có 1010308 đồ gia dụng nặng (House appliances, big family equipment)… … cho thuê (form for direct private owner)
tt |
Tên mục |
Item |
Details/fill |
1 |
3 ảnh đẹp nhất của thiết bị đó: nền trắng, hình vuông, định dạng .jepg hoặc .png, kích thước 1240x12400 pixel, nặng không quá 250kb/1 cái, không chấp nhận ảnh đuôi .mb hay quá nặng – 3 pictures of instruments, white base |
||
2 |
Địa chỉ thành phố có thể cho thuê, tên thành phố nào không cho thuê được tại Việt Nam |
Cities can send equipment to there, or cities cannot supply services |
|
3 |
Mô tả: tên thiết bị, hãng, màu sắc, chất lượng, số năm đã sử dụng… |
Description: name of instrument, firm, color, quality |
|
4 |
Mức giá cho thuê dự tính: VNĐ/tháng, USD/tháng |
Estimated rental price: VND / month, USD / month |
|
5 |
Mô tả trang thiết bị kèm theo: túi đựng, giá đỡ, bao bì… |
Description of equipment included: bags, racks, tools, cover, spare ... |
|
6 |
Thời hạn cho thuê dự tính: từ ngày đến ngày tháng năm |
Estimated lease term: from day to day/month/year |
|
7 |
Điều kiện có kèm bảo hành, bảo trì không |
Include insurances? And maintenance? |
|
8 |
Các giới hạn, yêu cầu, ghi chú đặc biệt… |
Special limits, requirements, notes, restrict ... |
|
9 |
Các thông tin và ghi chú khác nếu có |
Other information and notes if available |
|
10 |
Tên chủ cho thuê |
Host name |
|
11 |
Điện thoại cố đinh |
Landline Phone |
|
12 |
Điện thoại di động |
Cell phone |
|
13 |
Địa chỉ liên lạc chủ cho thuê |
Host address contact |
|
14 |
Email chủ cho thuê |
Email of the landlord |
|
15 |
website, blog |
website, blog |
|
16 |
|
|
|
17 |
zalo |
Zalo |
|
18 |
Khả năng tiếng Anh, Nhật…bạn có cần mimidoin hỗ trợ không? |
Ability of Japanese language or English? Do you need helps from mimidoin for japanese translation? |
https://translate.google.com/#en/ja/
III. IF YOU ARE A JAPANESE PEOPLE &YOU WANT TO FIND A PROFESSIONAL PROVIDER ON THIS FIELD:
Please contact us directly or free regist your requirements including:
1. Briefly describe your requirements: special skills, experiences, other information you want our experts to have? Included machine or equipments?
2. Time you want to provide services: by day, by month, by course, by year ...?
3. Prices for leasing services, payment way?
4. Location of service: address, phone?
5. Contract terms: Compensation, contract penalties, service terminate ...
7. Contact information: customer name, email, phone, address
8. Other requirements
1. Please send a form to order@mimidoin.com or mimidoin.order@gmail.com clear write: 1,010,308 - Japanese customers need to rent household appliances , We will check and merge data base database and transfer this information to leading partners & top best 3 providers to you
2. Or copy, fill FORM CN-DVDB-3 "Japanese customers need to rent household appliances " below and return it to mimidoinTM according to the above email.
3. Or fill in the information on the form: https://mimidoin.com/byorder
FORM CN-DVDB-3 - dành cho khách cá nhân người Nhật Bản có nhu cầu thuê đồ gia dụng, household appliances for rent) (form for Japanese customer- need service & instruments for rent)
https://translate.google.com/#en/ja/
for Japanese customer who want to rent service-サービスを借りたい日本の顧客向けのフォーム
tt |
Tên mục |
Item |
アイテム説明 |
Details-fill-詳細 |
1 |
3 ảnh đẹp nhất minh họa của dịch vụ, sản phẩm ,thiết bị đó: nền trắng, hình vuông, định dạng .jepg hoặc .png, kích thước 1240x12400 pixel, nặng không quá 250kb/1 cái, không chấp nhận ảnh đuôi .mb hay quá nặng |
3 pictures of instruments & services. White base, square shape, .png or jpg only, <250kb |
サービスの3枚の写真。 ホワイトベース。 四角形 .pngまたはjpgのみ、<250kb |
|
2 |
Địa chỉ thành phố cần cung cấp dịch vụ đó tại Việt Nam |
Address need to have this service |
このサービスを提供するために必要な住所 |
|
3 |
Mô tả yêu cầu: tên dịch vụ, thiết bị kèm theo, hãng, màu sắc, chất lượng…. |
Description: name of service or instrument, firm, color, quality |
説明:サービスの名前 楽器の名前 色、品質... |
|
4 |
Mức giá cho thuê dự tính: VNĐ/tháng, USD/tháng |
Estimated rental price: VND / month, USD / month |
推定レンタル価格:…VND /月、..USD /月 |
|
5 |
Mô tả trang thiết bị , dịch vụ kèm theo: |
Description of included equipment spare, and extra services: |
説明:付属機器、付属スペア: |
|
6 |
Thời hạn cho thuê dự tính: từ ngày đến ngày tháng năm |
Estimated lease term: from day to day/month/year |
推定時間:〜から.....(日/月/年) |
|
7 |
Điều kiện có kèm bảo hành, bảo trì không |
Include insurance? And maintenance? |
保険を含める? そしてメンテナンス? |
|
8 |
Các giới hạn, yêu cầu, ghi chú đặc biệt… |
Special limits, requirements, notes, restrict ... |
特別な要件、注意事項、注意 |
|
9 |
Các thông tin và ghi chú khác nếu có |
Other information and notes if available |
その他の情報、ニーズ |
|
10 |
Tên khách hàng cần thuê thiết bị, dịch vụ |
Customer full name |
お客様の氏名 |
|
11 |
Điện thoại cố đinh |
Landline Phone |
固定電話 |
|
12 |
Điện thoại di động |
Cell phone |
携帯番号 |
|
13 |
Địa chỉ liên lạc của khách thuê |
Customer address contact |
顧客の連絡先 |
|
14 |
Email khách thuê |
Email of the customer |
顧客のEメール |
|
15 |
Khả năng tiếng Anh, Nhật, Việt nam…bạn có cần mimidoinTM hỗ trợ dịch thuật không? |
Ability of Japanese language or English? Or Vietnamese? Do you need help from mimidoinTM for translation? |
英語を話せますか? あなたはベトナム語を話しますか? 翻訳の手助けが必要ですか。 |
mimidoinTM
Comment