https://translate.google.com/#en/ja/
Product code: 010360
Business consulting, Japanese-Vietnamese trade bridge
Looking for business partners in Viet Nam
Want to find Vietnamese distributor for Japanese products in Viet Nam
M&A Searching for potential vietnamese companies for sale
finding Japanese capital & technology
ベトナムでビジネスパートナーを探しています; ベトナムの代理店を探す
販売されているベトナムの会社を探しています
日本の投資家を探しています
Japanese companies are famous for being prestigious, polite with great potential in science and technology; with professional capital flows. Vietnam is hi-jet new develop market with strong consumer markets. Young generation hand high speed economy.
But there are also different business characteristics, with tight business associations and special rules that if you don't know; you won't be able to do business with them. Or even you will lose 10 years for wrong connections.
M&A: If you are seeking for a Vietnamese reputable company; finding a project owner; looking for a Vietnamese companies are called for sale; or even just a Vietnamese startup with a million dollar idea with great vision and long term plan? If you are looking for a good investment chance in Vietnam;
If you want to sell your Japanese product in Vietnam; Searching for a top Vietnamese distributor; or bringing the Japanese technologies into this market; finding a good land to set up your factory; or even looking for good opportunities to produce your products in Viet Nam; or searching for import and export services, outsourcing services…?
With a tight relationship to top Vietnamese government officers and top businessmen in Viet Nam. With much of experiences we can help you develop your future business in Viet nam faster and cheaper professionally.
We are one of the best service to help connect Japanese companies & Japanese technologies to Vietnamese Leaders and Vietnam market.
Please register your requirements to this madeinjapan247 website for free, so that Japanese customers and top Vietnamese partners can meet fasters efficiently:
- About your fund, your Japanese company, or investors:
- Name, tax code, phone, address, email, website, facebook fanpage, number of employees, year of establishment, city and countries of operation, company profile or audit report, number of employees who can speak English or Vietnamese, Contact details with mobile phone numbers and email, zalo, facebook messenger ... of staff who is in charge of communicating with Vietnamese guests.
- Special services or product’s links are available on your website, or fanpage ...
- Requirement about Vietnamese company/partners which you want to find:
- Most requirements, city of activities in Viet Nam, main business, minimum capitalism size, minimum revenue, staff quantity, last year profit & loss…
- Legal needed documents
- Audit database, company profiles…
- mimidoinTM will provide you with a reputable tool of madeinjapan247 database. to reach a large number of Vietnamese companies who is seeking for Japanese partners or investors
- We will regularly re-evaluate the ranking of the most prestigious companies in this area to cooperate via the famous tool of vivianTM star mark system. We will only working with the most potential companies of good investment chances in Viet Nam
HOW TO DO (ガイド) このフォームに記入して、ベトナムのパートナーを探してください。 または投資の機会:
- Filling the “FORM -Consult-2- for Japan company” at the bottom of this page, then send to our email order@mimidoin.com or mimidoin.order@gmail.com , with clear request: 1,010,360 Japanese company looking for Vietnamese partners or M&A chance”
“FORM -Consult-2” に記入する、このページの下部, その後、メールに送信:order @ mimidoin.com or mimidoin.order@gmail.com
- Or filling “FORM -Consult-2”, then copy to: https://mimidoin.com/byorder
または。 この“FORM -Consult-2”,フォームに記入します。次にコピーする: https://mimidoin.com/byorder
- Or filling “FORM -Consult-2”, then copy the information to the “note” after you click to “Add to cart” button
または、このFORM -Consult-2, テーブルを埋めます; 次に、情報を”NOTE”にコピーします; “Add to cart” ボタンをクリックした後
https://translate.google.com/#en/ja/
FORM -Consult-2 for Japanese investors who is seeking for Vienamese partners ベトナムのパートナーを探している日本の投資家
A |
THÔNG TIN VỀ DOANH NGHIỆP, NHÀ ĐẦU TƯ NHẬT BẢN (INTRODUCTION ABOUT JAPANESE INVESTORS) 日本の投資家の紹介 |
|||
1 |
3 best pictures of your company, your instruments & services-会社の最高の写真3枚。 製品またはサービス-3 ảnh đẹp nhất minh họa doanh nghiệp, dịch vụ, sản phẩm ,thiết bị, công nghệ của bạn: nền trắng, hình vuông, định dạng .jepg hoặc .png, kích thước 1240x12400 pixel, nặng không quá 250kb/1 cái, không chấp nhận ảnh đuôi .mb hay quá nặng- |
|||
tt |
Tiếng Việt |
English |
日本語 |
Điền vào/fill in/詳細 |
2 |
Tên công ty Nhật Bản, hay cá nhân Nhật bản cần tìm đối tác |
Name of japanese company, or Japanese business man who is seeking for Vietnamese partner |
日本企業の名前 |
|
3 |
Điện thoại cố định |
Landline Phone |
固定電話 |
|
4 |
Điện thoại di động |
Cell phone |
携帯番号 |
|
5 |
Địa chỉ liên lạc của đối tác Nhật bản |
contact address of Japanese partner |
日本のパートナーの連絡先 |
|
6 |
Email của đối tác Nhật bản |
|
Eメール |
|
7 |
Website, blog hay fanpage của đối tác Nhật Bản |
Website, blog or fanpage of Japanese company |
ウェブサイト。ブログ。ファンページ |
|
8 |
Năm thành lập |
Year of open |
オープンの年 |
|
9 |
Các nước có chi nhánh |
Name of countries those your company is running business |
会社がビジネスを展開している国のリスト |
|
10 |
Tổng số vốn đã đầu tư tại Việt nam (USD) |
Total capital which has been invested in Vietnam until now (USD) |
ベトナムの総投資資本(USD) |
|
11 |
Ngành nghề kinh doanh chính của nhà đầu tư Nhật Bản |
Main core business |
主な事業。産業 |
|
12 |
Là nhóm đầu tư hay công ty riêng |
Group of investors or single company? |
投資家グループ? または単一の会社? |
|
13 |
Bạn có được phép đầu tư ở Việt nam không? hay bên phía Viet nam sẽ lo thủ tục giấy phép đầu tư cho bạn? |
You had rights to invest into Viet Nam? Or you need Vietnamese partners to arrange this certificate for you? |
ベトナムに投資するための証明書を持っていましたか?または、この許可をベトナムのパートナーに適用する必要がありますか? |
|
14 |
Công nghệ gì bạn muốn đầu tư hay hợp tác mang vào Việt Nam? |
What is the main technique you want to bring and investing into Viet Nam? |
ベトナムに持ち込みたい主なテクニックは何ですか? |
|
15 |
Tổng số vốn bạn dự định đầu tư tại Việt Nam (USD) |
Total capital that you want to invest in to Vietnam (USD) |
ベトナムに投資したい総資本 (USD) |
|
16 |
Tổng doanh thu của công ty bạn trong năm tài chính trước đó |
Total revenue of your company for last financial year |
昨年度の会社の総収入 |
|
17 |
Tổng lợi nhuận hay lỗ của công ty bạn trong năm tài chính trước đó |
Total profit or loss of your company for last finance year |
前会計年度の会社の総利益または損失 |
|
18 |
Tổng số vốn đã giải ngân cho các dự án tại nước ngoài của công ty Bạn (USD) |
Total invested capital outside of Japan (USD) |
日本国外の総投資資本(USD) |
|
19 |
Thời điểm bắt đầu có thể hợp tác, đầu tư dự kiến |
Estimated time of investment |
推定投資時間 |
|
20 |
Khả năng tiếng Anh, Nhật, Việt Nam…bạn có cần mimidoinTM hỗ trợ dịch thuật không? |
Ability of Japanese language or English? Or Vietnamese? Do you need help from mimidoinTM for translation? |
あなたは英語を話せますか?ベトナム語を話せますか? 翻訳にはmimidoinTMの支援が必要ですか? |
|
B |
YÊU CẦU ĐỐI VỚI DOANH NGHIỆP VIỆT NAM (REQUIREMENT FOR VIETNAMESE PARTNERS) ベトナムのパートナーの要件 |
|||
1 |
ベトナムの会社の写真が3枚必要ですか? 製品またはサービス。 製品またはサービス– need 3 pictures of vietnamese company, instruments or services-3 ảnh đẹp nhất minh họa doanh nghiệp, dịch vụ, sản phẩm ,thiết bị, công nghệ của doanh nghiệp Việt Nam: nền trắng, hình vuông, định dạng .jepg hoặc .png, kích thước 1240x12400 pixel, nặng không quá 250kb/1 cái, không chấp nhận ảnh đuôi .mb hay quá nặng |
|||
2 |
Địa chỉ thành phố cần tìm đối tác Việt Nam |
Address need to find business partner in Vietnam |
働きたいベトナムの都市はどこですか?全国? |
|
3 |
Số nhân viên tối thiểu |
Quantity of staff |
最小スタッフ数 |
|
4 |
Số năm đã hoạt động tối thiểu |
Minimum years of activities |
活動年の最小量 |
|
5 |
Giá trị tài sản máy móc tối thiểu (USD) |
Minimum requested value of machine |
機械の価値 (USD) |
|
6 |
Giá trị tài sản cố định là nhà xưởng, đất đai tối thiểu (USD) |
Minimum requested value of lands & houses (USD) |
土地および家屋の最小要求値 (USD) |
|
7 |
Giá trị thương hiệu ước tính mà DN Việt nam có (USD) |
Estimated value of the trademark (USD) |
商標の推定値(USD) |
|
8 |
Tổng giá trị, Kích thước doanh nghiệp yêu cầu tối thiểu (USD) |
Total estimated finance size of the Vietnamese partner (USD) |
ベトナムのパートナーの推定総財務規模(USD) |
|
9 |
Các nước mà doanh nghiệp VN đã bán sản phẩm, hay có hoạt động kinh doanh. Tóm tắt ngắn gọn về các hoạt động đó |
Name of countries this VN company has had business. What are details? |
この会社が事業を展開している国の名前。 詳細とは何ですか? |
|
10 |
Thời điểm có thể bắt đầu hợp tác dự tính |
Estimated start date of cooperate: from day. |
協力開始予定日 |
|
11 |
Các điểm mạnh yếu của doanh nghiệp Việt Nam cần có |
Strong and weak points of this vietnamese company |
このベトナム企業の長所と短所 |
|
12 |
Các thông tin về chủ doanh nghiệp, người hậu thuẫn (tên, email, điện thoại…) |
Private details about the company owners, CEO or supporters (name, email. Tel…) |
会社の所有者、CEO、またはサポーターに関する個人情報(名前、電子メール。電話…) |
|
13 |
Đối tác Việt Nam này cần biết tiếng Nhật, hay tiếng Anh không? |
Vietnamese Partner need to know Japanese or English? |
ベトナムのパートナーは日本語または英語を知っている必要がありますか? |
|
14 |
Mô tả yêu cầu đặc biệt kèm theo: |
Description of your other special requirements to Vietnamese partners |
ベトナムのパートナーに対するその他の特別な要件の説明 |
|
|
|
|
|
|
Thank you for your time, we will bring the vietnamese partners to you soon
ご清聴ありがとうございました。 ベトナムのパートナーをお届けするお手伝いをします
https://translate.google.com/#en/ja/
mimidoinTM
Yes, but we are you & kind
Comment