madeinjapan247.com a product of mimidoinTM
BỘ LỌC SẢN PHẨM
PRODUCT FILTER
製品カテゴリ
This technique is developing but not available right now. Sorry for your inconveniences
この手法は開発中です。 現在利用できません。 ご不便をおかけして申し訳ありません
Tính năng này đang được nghiên cứu phát triển, và chưa đưa vào hoạt động, xin lỗi các bạn về sự bất tiện tạm thời này
A. MAIN PRODUCT CATEGORIES - 製品カテゴリ- PHÂN LOẠI THEO NHÓM HÀNG
Item | check | Phân loại hàng hóa theo chủ đề | Products categories | 製品カテゴリー |
1 | Thời trang | Fashion | ファッション | |
2 | Mỹ phẩm | Cosmetics | 化粧品 | |
3 | Gia dụng | Home equipment | ホーム機器 | |
4 | Nội thất | Furniture | 家具 | |
5 | Thực phẩm | Food | フード | |
6 | Mẹ & Bé | Mother & Kids | マザー&キッズ | |
7 | Công cụ cầm tay | Handle Tools | ハンドルツール | |
8 | TV Điện máy | TV home electrics | テレビ、電気 | |
9 | Laptop-Máy tính | Laptop | ラップトップ | |
10 | Điện thoại | Phone & Cell Phone | 電話と携帯電話 | |
11 | Máy ảnh Quay | Camera & Camcorder | カメラとビデオカメラ | |
12 | Sức khỏe | Health | 健康 | |
13 | Thể thao | Sports | スポーツ | |
14 | Nuớc giải khát, Bia Ruợu Café | Beverage & Drinks | 飲料・飲み物 | |
15 | Nhạc cụ | Music Instruments | 楽器 | |
16 | Xe đạp | Bicycles | 自転車 | |
17 | Xe đạp, máy điện | Electric Bikes | 電動自転車 | |
18 | Ô tô | Auto car | 車 | |
19 | Xe máy | Motorcycle | オートバイ | |
20 | Văn phòng phẩm | Stationaries | ステーショナリー | |
21 | Pet Chim Cá Thú | Pet, animals, tree | ペット、動物、木 | |
22 | Canô, Đồ câu | Boat, Hatch, fishing | ボート、ハッチ、釣り | |
23 | Máy công nghiệp, TB xuởng | Industrial machines | 産業機械 | |
24 | Nguyên nhiên vật liệu | Material & Fuel | 材料と燃料 | |
25 | Kim hoàn | Jewelry | 宝石 | |
26 | Ắc quy, pin, dây điện, ổ cắm | Pile, electric wires, light | 水管、電線、ライト | |
27 | All Others - Khác | All Others | 他のすべて |
B. FILTER BY METHODS OF TRADE-売り方で絞り込む- PHÂN LOẠI THEO CÁCH MUA BÁN
Item | check | Theo cách mua bán | By Methods | 販売方法 |
1 | Best seller-Bán chạy nhất | Best seller | ベストセール | |
2 | Xu hướng đương đại & mới về | Trending & New arrival | トレンドと新着 | |
3 | Mijp247 Exclusive-Hàng riêng | mijp247 Exclusive | mijp247 Exclusive | |
4 | Mặc cả, Đấu giá | Auction & Deal | オークションと取引 | |
5 | Khuyến mại, giảm giá | Sale, discount | 販売、割引 | |
6 | Hạ giá, lỗi, hỏng nhẹ | Out let | 販路 | |
7 | Hàng đặt | Made By Order | オーダーメイド | |
8 | Hàng cho thuê | For Rent | 賃貸用 | |
9 | Hàng cũ, qua sử dung, trả lại | Used products | 中古品 | |
10 | Đồ cổ, trưng bày, sưu tập | Boutiques, Collections | ブティック、コレクション | |
11 | Mua bán đặt giờ | Shortsell | Shortsell |
C. FILTER BY SELLER-売り手によるフィルター- PHÂN LOẠI THEO NGƯỜI BÁN
Item | check | NGƯỜI BÁN | SELLER | 売り手 |
1 | Quốc Gia | Country | 国 | |
2 | Tỉnh, bang | Province, State | 州、州 | |
3 | Thành Phố | City | シティ | |
4 | Quận, Huyện | District | 地区 | |
5 | Phường | Village | 村 | |
6 | Phố | Street | 通り | |
7 | Ngôn ngữ sử dụng | Languages | 言語 | |
8 | Ngành nghề kinh doanh | Industries | 産業 | |
9 | Loại shop (Bán buôn, bán lẻ, cả 2) | Shop type (wholesale, retails) | ショップの種類(卸売、小売) | |
10 | | Số năm hoạt động | Years | 年数 |
11 | | Đánh giá bởi cộng đồng | Vote by social net work | ソーシャルネットワークによる投票 |
12 | | Mức độ tín nhiệm (sao vivian) | vivian marks | vivian マーク |
D. FILTER BY ABILITY OF DELIVERY-配達能力で絞り込む- PHÂN LOẠI THEO KHẢ NĂNG GIAO HÀNG
Item | check | KHẢ NĂNG GIAO HÀNG TỚI | DELIVERY TO | へ配達する |
1 | | Quốc Gia | Country | 国 |
2 | | Tỉnh, bang | Province, State | 州、州 |
3 | | Thành Phố | City | シティ |
4 | | Quận, Huyện | District | 地区 |
5 | | Phường | Village | 村 |
6 | | Phố | Street | 通り |
E. FILTER BY PRODUCT DESCRIPTIONS-製品説明によるフィルター- PHÂN LOẠI THEO ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT SẢN PHẨM
Item | check | HÀNG HÓA | Products | 製品 |
1 | | BẢNG TÍNH NĂNG KÝ THUẬT SP | OTHER TECHNICAL DESCRIPTIONS | 技術的な説明 |
2 | | Quốc Gia sản xuất | Country of production | 生産国 |
3 | | Quốc Gia gốc hãng mẹ | Country of brands | ブランドの国 |
4 | | Top 100 Nhà sản xuất | Top 100 companies | 上位100社 |
5 | | Top 100 thương hiệu | Top 100 brands | トップ100ブランド |
6 | | Đời, series hàng | Year of products, series | 製品の年、シリーズ |
7 | | Loại tiền giao dịch | Currency type | 通貨の種類 |
8 | | Giá cao nhất | Highest price | 最高価格 |
Giá thấp Nhất | Lowest price | 最低価格 | ||
10 | | Đồng giá | Flat price | 同じ値段 |
11 | | Đánh giá bởi cộng đồng | Vote by social net work | ソーシャルネットワークによる投票 |
12 | | Mức độ tín nhiệm (sao vivian) | vivian marks | vivian マーク |
F. FILTER BY PAYMENTS-支払いで絞り込む- PHÂN LOẠI THEO CÁC PHƯƠNG THỨC THANH TOÁN
Item | check | CÁCH TRẢ | PAY METHODS | 支払い方法 |
1 | | Trả trước | Pay in advance | 前払い |
2 | | Trả ngay | Pay immediately | すぐに支払う |
3 | | Trả khi giao hàng (POD, COD) | Pay when delivery (POD, COD) | 配達時に支払う (POD, COD) |
4 | | Trả sau khi giao hàng (PAD) | Pay after delivery (PAD) | 配達後に支払う (PAD) |
5 | | Nợ | Debt | 債務 |
6 | | Khác | Others | その他 |
Item | check | LỌC THEO LOẠI TIỀN THANH TOÁN | CURRENCY TYPES | 通貨タイプ |
1 | Tiền điện tử mijp247coin | mijp247coin | mijp247coin | |
2 | Điểm thưởng hội viên mijp247point | mijp247point | mijp247point | |
3 | Thẻ tín dụng (JCB, MASTER, VISA) | Credit card (Credit card) | クレジットカード (JCB, VISA..) | |
4 | Thẻ ghi nợ nội địa (ATM) | Domestic debit card (ATM) | 国内デビットカード(ATM) | |
5 | Ví điện tử | Electronic wallet | 電子財布 | |
6 | Tiền điện tử | Electronic money | 電子マネー | |
7 | Tiền mặt | Cash | 現金 | |
8 | QR thanh toán qua điện thoại | QR payment, Mobile banking | QR支払い,モバイルバンキング | |
9 | Điện chuyển tiền | Telegraphic transfer (TT) | 電信送金(TT) | |
10 | Thư tín dụng | Letter of credit (LC) | 信用状(LC) | |
11 | Chuyển khoản | Bank transfer | 銀行振込 | |
12 | Hàng đổi hàng | Barter (Product exchange) | 物々交換(製品交換) | |
13 | Trả bằng cổ phiếu, trái phiếu | Pay by share | シェアで支払う | |
14 | Trả bằng trái phiếu, séc | Pay by bonds, checks | 債券、小切手で支払う | |
15 | Nhờ thu trả chậm | Documents against acceptance (D/A) | 受け入れに反対する文書(D / A) | |
16 | Nhờ thu trả ngay | Documents against Payment (D/P) | 支払に対する文書(D / P) | |
17 | Thanh toán Ghi sổ | Pay book record | 借金記録 | |
20 | Loại khác | Others | その他 |
G. FILTER BY OTHERS-その他- PHÂN LOẠI THEO CÁC TIÊU CHÍ KHÁC
Item | check | NGƯỜI MUA | BUYER | 買い手 |
1 | | Quốc Gia | Country | 国 |
2 | | Tỉnh, bang | Province, State | 州、州 |
3 | | Thành Phố | City | シティ |
4 | | Quận, Huyện | District | 地区 |
5 | | Phường | Village | 村 |
6 | | Phố | Street | 通り |
7 | | Ngôn ngữ sử dụng | Used Languages | 使用言語 |
8 | | Ngành nghề kinh doanh | Main industry | 主な事業 |
9 | | Loại shop (Bán buôn, bán lẻ, cả 2) | Classification of shop (wholesale, retail) | バイヤーの分類(卸売、小売) |
10 | | Số năm hoạt động | Year of business | 営業年 |
11 | | Đánh giá bởi cộng đồng | Vote by social net work | ソーシャルネットワークによる投票 |
12 | | Mức độ tín nhiệm (sao vivian) | vivian marks | vivian マーク |
Item | TIN ĐĂNG | NEW-ADVERTISMENT | 広告 | |
1 | Tin mới nhất | Newest | 最新 | |
2 | | Lọc từ ngày này đến ngày này | From day to day | ...の日から...の日まで |
3 | | Tin nhiều người xem nhất | Most seen | 最も見られた |
LỌC- FILTER - 選んだ ►
Tất cả bản quyền thuộc về công ty mimidoinTM, đã đăng ký tại cục bản quyền CHXHCN Việt Nam & có hiệu lực tại tất cả các Quốc Gia được bảo hộ, version 2018