Tên sản phẩm:
DỊCH CÁC PHẦN CHÍNH-30-50% TEM PHỤ, NHẬT VIỆT-2A
TRANSLATION PRODUCT DETAILS-MAIN PART-FROM JAPANESE other languages-2A
日本語訳 – 2A-主な話題
Mã Sản phẩm theo bên bán: 1,010,302
Tên hãng cung cấp dịch vụ: mimidoin
2A.Dịch các thông tin trên bao bì sản phẩm-Từ tiếng Nhật ra tiếng Việt- Cấp độ 2- nhưng chỉ thông tin theo nhóm hướng dẫn sử dụng, thành phần, công dụng
2A. Translate product's information which is printed on the product's cover. From Japanese to other languages. Level 2. Basic information by topic
2A.製品のカバーに印刷されている製品の情報を日本語から他言語へ翻訳致します。 レベル2:トピック別の基本情報
Qua rất nhiều trường hợp, sản phẩm được các bạn nhờ mua xách tay qua một đường tin cẩn thì thào nào đó, khi được chúng tôi kiểm tra bản dịch, hóa ra tem phụ được dịch bằng google translation từ tiếng nước lạ sang tiếng Nhật. Bạn có muốn kiểm tra không nào? Hãy chụp ảnh tem phụ sản phẩm tiếng Nhật của bạn, gửi về order@mimidoin.com hoặc mimidoin.sale@gmail.com và hoặc điền vào form này: https://mimidoin.com/hang-dat ghi rõ: yêu cầu dịch cấp độ 2A mã 1,010,302 . Chúng tôi sẽ tiến hành dịch cho bạn ngay khi bạn đã thanh toán xong
One extra way to help You knowing this product is not fake? Not by google translate from one to japanese? Please send the picture of your “product detail document” to the email: order@mimidoin.com or: mimidoin.sale@gmail.com or filling this form: https://mimidoin.com/byorder , with clear request of translation code 1,010,302 level 2A, we will contact and send you back the transaltion result. Upon payment
https://translate.google.com/#en/ja/
III. IF YOU ARE A JAPANESE CITIZEN &YOU WANT TO FIND A PROFESSIONAL PROVIDER ON THIS FIELD サービスを借りたい日本の顧客向けのフォーム:
Please free register your requirements, clear write: 1,010,317 - Japanese customers need to rent service including:
1. Briefly describe your requirements: required special skills, experiences, other information you want our experts to have? Included machine or equipment?
2. Time you want to provide services: by day, by month, by course, by year ...?
3. Maximum Prices for leasing services, payment way?
4. Location of service used: address, phone?
5. Contract terms: Compensation, contract penalties, service terminate ...
7. Contact information: customer full name, email, phone, address
8. Other requirements
1. Please send a form to order@mimidoin.com or mimidoin.order@gmail.com We will check and merge data base database and transfer this information to leading partners & top best 3 providers to you
2. Or copy, fill FORM CN-DV-3 "Japanese customers need to rent" below and return it to mimidoinTM according to the above email.
3. Or fill in the information on the form: https://mimidoin.com/byorder
https://translate.google.com/#en/ja/
FORM CN-DV-3 : for Japanese customer who want to rent service-サービスを借りたい日本の顧客向けのフォーム
tt |
Tên mục |
Item |
アイテム説明 |
Details-fill-詳細 |
1 |
3 ảnh đẹp nhất minh họa của dịch vụ, sản phẩm ,thiết bị đó: nền trắng, hình vuông, định dạng .jepg hoặc .png, kích thước 1240x12400 pixel, nặng không quá 250kb/1 cái, không chấp nhận ảnh đuôi .mb hay quá nặng |
3 pictures of instruments & services. White base, square shape, .png or jpg only, <250kb |
サービスの3枚の写真。 ホワイトベース。 四角形 .pngまたはjpgのみ、<250kb |
|
2 |
Địa chỉ thành phố cần cung cấp dịch vụ đó tại Việt Nam |
Address need to have this service |
このサービスを提供するために必要な住所 |
|
3 |
Mô tả yêu cầu: tên dịch vụ, thiết bị kèm theo, hãng, màu sắc, chất lượng…. |
Description: name of service or instrument, firm, color, quality |
説明:サービスの名前 楽器の名前 色、品質... |
|
4 |
Mức giá cho thuê dự tính: VNĐ/tháng, USD/tháng |
Estimated rental price: VND / month, USD / month |
推定レンタル価格:…VND /月、..USD /月 |
|
5 |
Mô tả trang thiết bị , dịch vụ kèm theo: |
Description of included equipment spare, and extra services: |
説明:付属機器、付属スペア: |
|
6 |
Thời hạn cho thuê dự tính: từ ngày đến ngày tháng năm |
Estimated lease term: from day to day/month/year |
推定時間:〜から.....(日/月/年) |
|
7 |
Điều kiện có kèm bảo hành, bảo trì không |
Include insurance? And maintenance? |
保険を含める? そしてメンテナンス? |
|
8 |
Các giới hạn, yêu cầu, ghi chú đặc biệt… |
Special limits, requirements, notes, restrict ... |
特別な要件、注意事項、注意 |
|
9 |
Các thông tin và ghi chú khác nếu có |
Other information and notes if available |
その他の情報、ニーズ |
|
10 |
Tên khách hàng cần thuê thiết bị, dịch vụ |
Customer full name |
お客様の氏名 |
|
11 |
Điện thoại cố đinh |
Landline Phone |
固定電話 |
|
12 |
Điện thoại di động |
Cell phone |
携帯番号 |
|
13 |
Địa chỉ liên lạc của khách thuê |
Customer address contact |
顧客の連絡先 |
|
14 |
Email khách thuê |
Email of the customer |
顧客のEメール |
|
15 |
Khả năng tiếng Anh, Nhật, Việt nam…bạn có cần mimidoinTM hỗ trợ dịch thuật không? |
Ability of Japanese language or English? Or Vietnamese? Do you need help from mimidoinTM for translation? |
英語を話せますか? あなたはベトナム語を話しますか? 翻訳の手助けが必要ですか。 |
mimidoinTM
Comment