Loading...
Sending...

3A-1010303 Translate Brief Japanese to Vietnamese product information 基本情報

Code: 1010303

100,000 đ 80,000 đ

Tên sản phẩm:

DỊCH TEM PHỤ -TÓM TẮT NHẤT-NHẬT VIỆT-3A

TRANSLATION PRODUCT DETAILS-BRIEF-FROM JAPANESE-OTHER LANGUAGES -3A

日本語訳 – 3A-BRIEF, SHORTNESS

 

Mã Sản phẩm theo bên bán: 1,010,303

Tên hãng cung cấp dịch vụ: mimidoin

 

3A. Dịch các thông tin trên bao bì sản phẩm-Từ tiếng Nhật ra tiếng Việt- Cấp độ 3- Dịch ngắn gọn, tóm tắt             

3A. Translate product's information which is printed on the product's cover. From Japanese to other languages. Level 3. Basic information       

3A.製品のカバーに印刷されている製品の情報を日本語から他言語へ翻訳致します。 レベル3:基本情報

 

Qua rất nhiều trường hợp, sản phẩm được các bạn nhờ mua xách tay qua một đường tin cẩn thì thào nào đó, khi được chúng tôi kiểm tra bản dịch, hóa ra tem phụ được dịch bằng google translation từ tiếng nước lạ sang tiếng Nhật. Bạn có muốn kiểm tra không nào? Hãy chụp ảnh tem phụ sản phẩm tiếng Nhật của bạn, gửi về order@mimidoin.com hoặc mimidoin.sale@gmail.com  hoặc điền vào form này: https://mimidoin.com/hang-dat  ghi rõ: yêu cầu dịch cấp độ 3A mã 1,010,303 . Chúng tôi sẽ tiến hành dịch cho bạn ngay khi bạn đã thanh toán xong

One extra way to help You knowing this product is not fake? Not by google translate from one to japanese? Please send the picture of your “product detail document” to the email order@mimidoin.com or mimidoin.sale@gmail.com or filling this form: https://mimidoin.com/byorder , with clear request of translation code: 1,010,303 level 3A, we will contact and send you back the transaltion result. Upon payment

 

Hoặc liên lạc (or other contact) :

Contact: 1900.63.65.60

Email: order@mimidoin.com

https://translate.google.com/#en/ja/

III. IF YOU ARE A JAPANESE CITIZEN &YOU WANT TO FIND A PROFESSIONAL PROVIDER ON THIS FIELD サービスを借りたい日本の顧客向けのフォーム:

Please free register your requirements, clear write: 1,010,303 - Japanese customers need to rent service including:

1. Briefly describe your requirements: required special skills, experiences, other information you want our experts to have? Included machine or equipment?

2. Time you want to provide services: by day, by month, by course, by year ...?

3. Maximum Prices for leasing services, payment way?

4. Location of service used: address, phone?

5. Contract terms: Compensation, contract penalties, service terminate ...

7. Contact information: customer full name, email, phone, address

8. Other requirements

 

1. Please send a form to order@mimidoin.com  or mimidoin.order@gmail.com  We will check and merge data base database and transfer this information to leading partners & top best 3 providers to you

2. Or copy, fill FORM CN-DV-3 "Japanese customers need to rent" below and return it to mimidoinTM according to the above email.

3. Or fill in the information on the form: https://mimidoin.com/byorder

https://translate.google.com/#en/ja/

FORM CN-DV-3 : for Japanese customer who want to rent service-サービスを借りたい日本の顧客向けのフォーム

tt

Tên mục

Item

アイテム説明

Details-fill-詳細

1

3 ảnh đẹp nhất minh họa của dịch vụ, sản phẩm ,thiết bị  đó: nền trắng, hình vuông, định dạng .jepg hoặc .png, kích thước 1240x12400 pixel, nặng không quá 250kb/1 cái, không chấp nhận ảnh đuôi .mb hay quá nặng

3 pictures of instruments & services. White base, square shape, .png or jpg only, <250kb

サービスの3枚の写真。 ホワイトベース。 四角形 .pngまたはjpgのみ、<250kb

 

2

Địa chỉ thành phố cần cung cấp dịch vụ đó tại Việt Nam

Address need to have this service

このサービスを提供するために必要な住所

 

3

Mô tả yêu cầu: tên dịch vụ, thiết bị kèm theo, hãng, màu sắc, chất lượng….

Description: name of service or instrument, firm, color, quality

説明:サービスの名前 楽器の名前 色、品質...

 

4

Mức giá cho thuê dự tính: VNĐ/tháng, USD/tháng

Estimated rental price: VND / month, USD / month

推定レンタル価格:…VND /月、..USD /

 

5

Mô tả trang thiết bị , dịch vụ kèm theo:

Description of included equipment spare, and extra services:

説明:付属機器、付属スペア:

 

6

Thời hạn cho thuê dự tính: từ ngày đến ngày tháng năm

Estimated lease term: from day to day/month/year

推定時間:〜から.....(日//年)

 

7

Điều kiện có kèm bảo hành, bảo trì không

Include insurance? And maintenance?

保険を含める? そしてメンテナンス?

 

8

Các giới hạn, yêu cầu, ghi chú đặc biệt…

Special limits, requirements, notes, restrict ...

特別な要件、注意事項、注意

 

9

Các thông tin và ghi chú khác nếu có

Other information and notes if available

その他の情報、ニーズ

 

10

Tên khách hàng cần thuê thiết bị, dịch vụ

Customer full name

お客様の氏名

 

11

Điện thoại cố đinh

Landline Phone

固定電話

 

12

Điện thoại di động

Cell phone

携帯番号

 

13

Địa chỉ liên lạc của khách thuê

Customer address contact

顧客の連絡先

 

14

Email khách thuê

Email of the customer

顧客のEメール

 

15

Khả năng tiếng Anh, Nhật, Việt nam…bạn có cần mimidoinTM hỗ trợ dịch thuật không?

Ability of Japanese language or English? Or Vietnamese? Do you need help from mimidoinTM for translation?

英語を話せますか? あなたはベトナム語を話しますか? 翻訳の手助けが必要ですか。

 

 

mimidoinTM

Staff code: mimidoin translation

Delivery within 24 hours
Delivery within 24 hours
Change product within 24 hours
Change product within 24 hours
Nationwide Delivery, Cash On Delivery (COD)
Nationwide Delivery, Cash On Delivery (COD)
top

Tất cả bản quyền thuộc về công ty mimidoinTM, đã đăng ký tại cục bản quyền CHXHCN Việt Nam & có hiệu lực tại tất cả các Quốc Gia được bảo hộ, version 2011-2018