https://translate.google.com/#en/ja/
Houses for rent, For Japanese citizen 1010309
賃貸住宅、日本人向け
guides for suppliers
Japanese citizens are well known for being quiet guest, high standard customers, with ability to pay a good price, polite and strictly complying with commitments.
I. If your company is one of the top 3 real-estate and house renting service companies in Vietnam? specializes in leasing, leasing brokers, real estate sales for Japanese people:
Please free register your company information to the website, so that Japanese customers can contact you:
- Company name, tax code, phone, address, email, website, facebook, number of employees, year of establishment, city or district of operation, number of employees who can speak Japanese. Japanese speaking staff who is in charge of communicating with Japanese guests, mobile phone numbers and email, zalo of whom...
- Real estate links are available on your website ...
We will regularly re-evaluate the ranking of the most prestigious companies in this area to cooperate. Your company will be well known and famous in the Japanese community if you archived awarded 1 vivianTM star
mimidoinTM will provide you with a reputable tool to reach a large number of Japanese customers
- Please Contact us via click to “buy” and fill in these information in the note area
- Or filling the FORM BDS2 form for company, here under at the bottom of this page, then send to our email order@mimidoin.com , with clear request: 1,010,3010 musical instruments for rent, for Japanese
- Or fill all above information to this form: https://mimidoin.com/byorder
Or filling the under BDS 2 form, send to our email
FORM BDS1 dành cho khách có nhà cho thuê (form for house owner)
tt |
Tên mục |
Item |
Details/fill |
|
1,010,309 Bất động sản cho người Nhật Bản thuê từ chủ đất |
||
1 |
3 ảnh đẹp nhất bất động sản đó: nền trắng, hình vuông, định dạng .jepg hoặc .png, kích thước >1240x1240 pixel, nặng không quá 250kb/1 cái, không chấp nhận ảnh đuôi .mb hay quá nặng-House or appartment pictures |
||
2 |
Địa chỉ bất động sản, khu vực (ghi rõ số nhà, phố, phường, quận, thành phố, tỉnh, quốc gia..) |
Real estate address, area house number, street, ward, district, city, province, country ..) |
|
3 |
Mô tả: Diện tích, số tầng, hướng nhà, vị trí, vườn, hồ, bể bơi… |
Description: Area, number of floors, house direction, location, garden, lake, swimming pool ... |
|
4 |
Mức giá cho thuê dự tính: VNĐ/tháng, USD/tháng |
Estimated rental price: VND / month, USD / month |
|
5 |
Mô tả trang thiết bị kèm theo: bình nóng lạnh, tủ lạnh, TV tiếng Nhật, trang âm, giường, tủ… |
Description of equipment included: heater, refrigerator, Japanese TV, audio, bed, cabinet ... |
|
6 |
Thời hạn cho thuê dự tính: từ ngày đến ngày tháng năm |
Estimated lease term: from day to day/month/year |
|
7 |
Mục đích cho thuê mong muốn: … |
Desired rental purpose: ... |
|
8 |
Các giới hạn, yêu cầu, ghi chú đặc biệt… |
Special limits, requirements, notes, restrict ... |
|
9 |
Các thông tin và ghi chú khác nếu có |
Other information and notes if available |
|
10 |
Tên chủ nhà |
Host name |
|
11 |
Điện thoại |
Phone |
|
12 |
Địa chỉ liên lạc chủ nhà |
Host address contact |
|
13 |
Email chủ nhà |
Email of the landlord |
|
14 |
website, blog |
website, blog |
|
15 |
|
|
|
16 |
zalo |
Zalo |
|
17 |
Khả năng tiếng Anh, Nhật |
Japanese language? Or English? |
|
II. If you have an apartment for rent? You have a villa or office that you want to lease for a Japanese citizen, as well as a Japanese company to hire for a long term, at a high and good price:
Please free register information including:
1. The best 3 images of the property: white background, square, type of .jpg or .png format, size> 1240x1240 pixels, weighs < 250kb / 1 picture. We do not accept (.mb) nor too heavy image.
2. Addresses of the Real estate: (clearly address numbers, streets, wards, districts, cities, provinces, state and countries ..)
3. Description: Area, number of floors, house direction, location, garden, lake, swimming pool ...
4. Description of equipment included: heater, refrigerator, Japanese TV, audio, bed, cabinet, air-condition ...
5. Estimated rental price: VND / month, USD / month
6. Estimated lease term and period: from day to day month year
7. Desired rental purpose: for sale, for rent, for shop, for restaurant, for residence…
8. Special limits, requirements, notes ...
9. Information about homeowners: Name, phone, address, email, website, blog, facebook, zalo, Japanese language ability ...
10. Other information and notes if available
11. Ability of Japanese language, or english? Do you need mimidoin to support you for translation?
- Please Contact us via click to “buy” and fill in these information in the note area
- Or filling the FORM BDS1 form for private owner, here under at the bottom of this page, then send to our email order@mimidoin.com , with clear request: 1,010,309 House for rent, for Japanese
- Or fill all above information to this form: https://mimidoin.com/byorder
or contact via phone :
Contact: 1900.63.65.60
Email: order@mimidoin.com
https://translate.google.com/#en/ja/
mimidoinTM
BĐS 2 form- Cho các công ty chuyên cung cấp nhà, căn hộ cho khách Nhật Bản Thuê, mua (form for real eastate companies)
tt |
Mục |
Item |
Điền vào đây (fill here): |
1,010,309 Bất động sản cho người Nhật Bản thuê , công ty dịch vụ & tư vấn |
|||
1 |
Tên công ty |
Company name |
|
2 |
địa chỉ |
Address |
|
4 |
điện thoại |
Phone |
|
5 |
|
|
|
6 |
website |
website |
|
7 |
|
|
|
8 |
mã số thuế |
tax code |
|
9 |
số lượng nhân viên |
number of employees |
|
10 |
năm thành lập |
Founded year |
|
11 |
Tên các thành phố hay quận huyện hoạt động |
Names of cities or districts in operation |
|
12 |
số lượng nhân viên biết tiếng Nhật |
number of employees who know Japanese |
|
13 |
trình độ tiếng Nhật cao nhất |
Highest level of Japanese |
|
14 |
Họ tên người phụ trách giao tiếp với khách Nhật bản |
The name of the person in charge of communicating with Japanese guests |
|
15 |
số điện thoại di động và email, zalo… NV phụ trách khách Nhật Bản |
mobile phone numbers and email, zalo ... employees in charge of Japanese visitors |
|
16 |
Thông tin khác |
Other information |
|
III. IF YOU ARE A JAPANESE PEOPLE &YOU WANT TO FIND A PROFESSIONAL PROVIDER ON THIS FIELD:
Please contact us directly or free regist your requirements including:
1. Briefly describe your requirements: special skills, experiences, other information you want our experts to have? Included machine or equipments?
2. Time you want to provide services: by day, by month, by course, by year ...?
3. Prices for leasing services, payment way?
4. Location of service: address, phone?
5. Contract terms: Compensation, contract penalties, service terminate ...
7. Contact information: customer name, email, phone, address
8. Other requirements
1. Please send a form to order@mimidoin.com or mimidoin.order@gmail.com clear write: 1,010,309 - Japanese customers need to find a house for rent , We will check and merge data base database and transfer this information to leading partners & top best 3 providers to you
2. Or copy, fill FORM CN-CTHJPN-3 "Japanese customers need to find a house for rent" below and return it to mimidoinTM according to the above email.
3. Or fill in the information on the form: https://mimidoin.com/byorder
FORM CN-CTHJPN-3 "Japanese customers need to find a house for rent - dành cho khách cá nhân người Nhật Bản có nhu cầu tìm nhà cho thuê) (form for Japanese customer- need service & instruments for rent)
https://translate.google.com/#en/ja/
for Japanese customer who want to rent service-サービスを借りたい日本の顧客向けのフォーム
tt |
Tên mục |
Item |
アイテム説明 |
Details-fill-詳細 |
1 |
3 ảnh đẹp nhất minh họa của dịch vụ, sản phẩm ,thiết bị đó: nền trắng, hình vuông, định dạng .jepg hoặc .png, kích thước 1240x12400 pixel, nặng không quá 250kb/1 cái, không chấp nhận ảnh đuôi .mb hay quá nặng |
3 pictures of instruments & services. White base, square shape, .png or jpg only, <250kb |
サービスの3枚の写真。 ホワイトベース。 四角形 .pngまたはjpgのみ、<250kb |
|
2 |
Địa chỉ thành phố cần cung cấp dịch vụ đó tại Việt Nam |
Address need to have this service |
このサービスを提供するために必要な住所 |
|
3 |
Mô tả yêu cầu: tên dịch vụ, thiết bị kèm theo, hãng, màu sắc, chất lượng…. |
Description: name of service or instrument, firm, color, quality |
説明:サービスの名前 楽器の名前 色、品質... |
|
4 |
Mức giá cho thuê dự tính: VNĐ/tháng, USD/tháng |
Estimated rental price: VND / month, USD / month |
推定レンタル価格:…VND /月、..USD /月 |
|
5 |
Mô tả trang thiết bị , dịch vụ kèm theo: |
Description of included equipment spare, and extra services: |
説明:付属機器、付属スペア: |
|
6 |
Thời hạn cho thuê dự tính: từ ngày đến ngày tháng năm |
Estimated lease term: from day to day/month/year |
推定時間:〜から.....(日/月/年) |
|
7 |
Điều kiện có kèm bảo hành, bảo trì không |
Include insurance? And maintenance? |
保険を含める? そしてメンテナンス? |
|
8 |
Các giới hạn, yêu cầu, ghi chú đặc biệt… |
Special limits, requirements, notes, restrict ... |
特別な要件、注意事項、注意 |
|
9 |
Các thông tin và ghi chú khác nếu có |
Other information and notes if available |
その他の情報、ニーズ |
|
10 |
Tên khách hàng cần thuê thiết bị, dịch vụ |
Customer full name |
お客様の氏名 |
|
11 |
Điện thoại cố đinh |
Landline Phone |
固定電話 |
|
12 |
Điện thoại di động |
Cell phone |
携帯番号 |
|
13 |
Địa chỉ liên lạc của khách thuê |
Customer address contact |
顧客の連絡先 |
|
14 |
Email khách thuê |
Email of the customer |
顧客のEメール |
|
15 |
Khả năng tiếng Anh, Nhật, Việt nam…bạn có cần mimidoinTM hỗ trợ dịch thuật không? |
Ability of Japanese language or English? Or Vietnamese? Do you need help from mimidoinTM for translation? |
英語を話せますか? あなたはベトナム語を話しますか? 翻訳の手助けが必要ですか。 |
mimidoinTM
Comment