https://translate.google.com/#en/ja/
CAR WITH DRIVERS FOR RENT, FOR JAPANESE CITIZEN 1,010,314
日本人向け。レンタカー。ドライバー付き
Japanese citizens are well known for being high standard customers, with ability to pay a good price, polite and strictly complying with commitments.
I. If your company is one of the top 3 car for rent, with include driver service companies in Vietnam? specializes in instrument for rent and for sales for Japanese people:
Please free register your company information so that Japanese customers can contact you:
- Company name, tax code, phone, address, email, website, facebook, number of employees, year of establishment, city or district of operation, number of employees who can speak Japanese. Biography of Japanese speaking staff who is in charge of communicating with Japanese guests, mobile phone numbers and email, zalo of whom...
- Special instruments links are available on your website, or facebook, fanpage ...
- mimidoinTM will provide you with a reputable tool to reach a large number of Japanese customers in mimidoin.com database.
- We will regularly re-evaluate the ranking of the most prestigious companies in this area to cooperate via the famous tool of vivianTM star mark system. We will only working with the top 3 companies in this service.
- Your company will be famous known in Japanese community with a lot of new Japanese customers whose will come to you if you just archive awarded 1 vivianTM star
- Please Contact us via click to “buy” and fill in these above information in the address-note area
- Or free filling the FORM CT-CTOTL-1 form for company, here under at the bottom of this page, then send to our email order@mimidoin.com , with clear request: 1,010,314 car for rent, with driver for rent, for Japanese
- Or free filling in all above information into this form: https://mimidoin.com/byorder
FORM CT-CTOTL-1 Cho các công ty chuyên cung cấp xe ô tô kèm tài xế (car for rent, with included driver ) cho khách Nhật Bản Thuê, mua (form for professional companies whose supply equipment for rent for Japanese citizen)
https://translate.google.com/#en/ja/
tt |
Mục |
Item |
Điền vào đây (fill here): |
1 |
Tên công ty |
Company name |
|
2 |
địa chỉ |
Address |
|
4 |
điện thoại |
Phone |
|
5 |
|
|
|
6 |
website |
website |
|
7 |
|
|
|
8 |
mã số thuế |
tax code |
|
9 |
số lượng nhân viên |
number of employees |
|
10 |
năm thành lập |
Founded year |
|
11 |
Tên các thành phố hay quận huyện hoạt động |
Names of cities or districts in operation |
|
12 |
số lượng nhân viên biết tiếng Nhật |
number of employees who know Japanese |
|
13 |
trình độ tiếng Nhật cao nhất |
Highest level of Japanese |
|
14 |
Họ tên người phụ trách giao tiếp với khách Nhật bản |
The name of the person in charge of communicating with Japanese guests |
|
15 |
số điện thoại di động và email, zalo… NV phụ trách khách Nhật Bản |
mobile phone numbers and email, zalo ... employees in charge of Japanese visitors |
|
16 |
Các thiết bị có sẵn để cho thuê |
equipment for rent which are available
|
|
17 |
Các thành phố có thể giao thiết bị đến tại Việt nam |
Name of cities which we could supply services to |
Tất cả? Chỉ thành phố này (all cities? Only this city:……) |
18 |
Thông tin khác, ghi chú |
Other information |
|
19 |
3 Ảnh công ty, sản phẩm |
03 pictures of your company, your services, or instruments |
|
II. If you are the private owner and you have car for rent, with included driver for rent? And You want to lease for a Japanese citizen, as well as a Japanese company whose want to hire for a long term, at a high and good price?:
Please free register information including:
- The best 3 images : white background, square, type of .jpg or .png format, size> 1240 x 1240 pixels, weights < 250kb / 1 picture. We do not accept (.mb) nor too heavy image.
- Addresses you accept for services: (cities, provinces, country..), or which city you cannot supply to?
- Description: name of instrument, firm, color, quality, years of use
- Estimated rental price: …..VND / month, …….USD / month
- Estimated lease terms and period: from day to day month year
- Desired rental details: for sale, for rent, for exhibition, include insurances, include tax? Include maintenance?…
- Special limits, requirements, notes ...
- Information about owners: Name, phone, address, email, website, blog, facebook, zalo, Japanese language ability ...
- Can you use Japanese language? How fluently you can do writing, speaking? Or just basic communication? Do you need mimidoinTM support you with Japanese language? Or can you speak English? How your is English language condition?
- Other information and notes if available…
Other special information about your services:
- Japanese car?
- With spare? Tire?
- Experience driver?
- Car is good quality, and clean?
We will regularly re-evaluate the ranking of the most prestigious suppliers in this area to cooperate via the famous tool of vivianTM star mark system. We will only working/cooporate with the top 3 private suppliers in this service.
Your service will be famous known in Japanese community, with a lot of new Japanese customers whose will come to you if you just archive awarded 1 vivianTM star
- Please contact us via click to “buy” and fill in these information in the address-note area of the form
- Or free filling the FORM CN-CTOTL-2 form for private instrument owner, here under at the bottom of this page, then send to our email order@mimidoin.com or mimidoin.order@gmail.com, with clear request: 1,010,314 car for rent, with driver for rent, for Japanese
- Or free filling all above information to this form: https://mimidoin.com/byorder
or contact via phone :
Hotline: 1900.63.65.60
Email: order@mimidoin.com
https://translate.google.com/#en/ja/
FORM CN-CTOTL-2 - dành cho khách cá nhân có xe ô tô kèm tài xế (car for rent, with driver) cho thuê (form instruments for rent by direct owner)
https://translate.google.com/#en/ja/
tt |
Tên mục |
Item |
Details/fill |
1 |
3 ảnh đẹp nhất của thiết bị đó: nền trắng, hình vuông, định dạng .jepg hoặc .png, kích thước 1240x12400 pixel, nặng không quá 250kb/1 cái, không chấp nhận ảnh đuôi .mb hay quá nặng – 3 pictures of instruments |
||
2 |
Địa chỉ thành phố có thể cho thuê, tên thành phố nào không cho thuê được tại Việt Nam |
Cities can send tools to there, or cities cannot supply services |
|
3 |
Mô tả: tên thiết bị, hãng, màu sắc, chất lượng, số năm đã sử dụng… |
Description: name of instrument, firm, color, quality |
|
4 |
Mức giá cho thuê dự tính: VNĐ/tháng, USD/tháng |
Estimated rental price: VND / month, USD / month |
|
5 |
Mô tả trang thiết bị kèm theo: túi đựng, giá đỡ, bao bì… |
Description of equipment included: bags, racks, tools, cover, spare ... |
|
6 |
Thời hạn cho thuê dự tính: từ ngày đến ngày tháng năm |
Estimated lease term: from day to day/month/year |
|
7 |
Điều kiện có kèm bảo hành, bảo trì không |
Include insurances? And maintenance? |
|
8 |
Các giới hạn, yêu cầu, ghi chú đặc biệt… |
Special limits, requirements, notes, restrict ... |
|
9 |
Các thông tin và ghi chú khác nếu có |
Other information and notes if available |
|
10 |
Tên chủ cho thuê |
Host name |
|
11 |
Điện thoại cố đinh |
Landline Phone |
|
12 |
Điện thoại di động |
Cell phone |
|
13 |
Địa chỉ liên lạc chủ cho thuê |
Host address contact |
|
14 |
Email chủ cho thuê |
Email of the landlord |
|
15 |
website, blog |
website, blog |
|
16 |
|
|
|
17 |
zalo |
Zalo |
|
18 |
Khả năng tiếng Anh, Nhật…bạn có cần mimidoinTM hỗ trợ dịch thuật không? |
Ability of Japanese language or English? Do you need help from mimidoinTM? |
|
III. IF YOU ARE A JAPANESE PEOPLE &YOU WANT TO FIND A PROFESSIONAL PROVIDER ON THIS FIELD:
Please contact us directly or free regist your requirements including:
1. Briefly describe your requirements: special skills, experiences, other information you want our experts to have? Included machine or equipments?
2. Time you want to provide services: by day, by month, by course, by year ...?
3. Prices for leasing services, payment way?
4. Location of service: address, phone?
5. Contract terms: Compensation, contract penalties, service terminate ...
7. Contact information: customer name, email, phone, address
8. Other requirements
1. Please send a form to order@mimidoin.com or mimidoin.order@gmail.com clear write: 1,010,314 - Japanese customers need to rent a car , We will check and merge data base database and transfer this information to leading partners & top best 3 providers to you
2. Or copy, fill FORM CN-CTXOT-3 "Japanese customers need to rent a car" below and return it to mimidoinTM according to the above email.
3. Or fill in the information on the form: https://mimidoin.com/byorder
FORM CN-CTXOT người Nhật Bản có nhu cầu thuê xe (car for rent) (form for Japanese customer- need service & instruments for rent)
https://translate.google.com/#en/ja/
: for Japanese customer who want to rent service-サービスを借りたい日本の顧客向けのフォーム
tt |
Tên mục |
Item |
アイテム説明 |
Details-fill-詳細 |
1 |
3 ảnh đẹp nhất minh họa của dịch vụ, sản phẩm ,thiết bị đó: nền trắng, hình vuông, định dạng .jepg hoặc .png, kích thước 1240x12400 pixel, nặng không quá 250kb/1 cái, không chấp nhận ảnh đuôi .mb hay quá nặng |
3 pictures of instruments & services. White base, square shape, .png or jpg only, <250kb |
サービスの3枚の写真。 ホワイトベース。 四角形 .pngまたはjpgのみ、<250kb |
|
2 |
Địa chỉ thành phố cần cung cấp dịch vụ đó tại Việt Nam |
Address need to have this service |
このサービスを提供するために必要な住所 |
|
3 |
Mô tả yêu cầu: tên dịch vụ, thiết bị kèm theo, hãng, màu sắc, chất lượng…. |
Description: name of service or instrument, firm, color, quality |
説明:サービスの名前 楽器の名前 色、品質... |
|
4 |
Mức giá cho thuê dự tính: VNĐ/tháng, USD/tháng |
Estimated rental price: VND / month, USD / month |
推定レンタル価格:…VND /月、..USD /月 |
|
5 |
Mô tả trang thiết bị , dịch vụ kèm theo: |
Description of included equipment spare, and extra services: |
説明:付属機器、付属スペア: |
|
6 |
Thời hạn cho thuê dự tính: từ ngày đến ngày tháng năm |
Estimated lease term: from day to day/month/year |
推定時間:〜から.....(日/月/年) |
|
7 |
Điều kiện có kèm bảo hành, bảo trì không |
Include insurance? And maintenance? |
保険を含める? そしてメンテナンス? |
|
8 |
Các giới hạn, yêu cầu, ghi chú đặc biệt… |
Special limits, requirements, notes, restrict ... |
特別な要件、注意事項、注意 |
|
9 |
Các thông tin và ghi chú khác nếu có |
Other information and notes if available |
その他の情報、ニーズ |
|
10 |
Tên khách hàng cần thuê thiết bị, dịch vụ |
Customer full name |
お客様の氏名 |
|
11 |
Điện thoại cố đinh |
Landline Phone |
固定電話 |
|
12 |
Điện thoại di động |
Cell phone |
携帯番号 |
|
13 |
Địa chỉ liên lạc của khách thuê |
Customer address contact |
顧客の連絡先 |
|
14 |
Email khách thuê |
Email of the customer |
顧客のEメール |
|
15 |
Khả năng tiếng Anh, Nhật, Việt nam…bạn có cần mimidoinTM hỗ trợ dịch thuật không? |
Ability of Japanese language or English? Or Vietnamese? Do you need help from mimidoinTM for translation? |
英語を話せますか? あなたはベトナム語を話しますか? 翻訳の手助けが必要ですか。 |
mimidoinTM
Comment